Bạn đang xem: Shrimp cocktail là gì
Ví dụ: The people nurse deep alienation with the political system & cynicism about the democratic process due lớn their sad experience of broken promises and forgotten assurances.
Người dân y tá xa lánh sâu sắc với hệ thống chính trị và sự hoài nghi về quá trình dân chủ bởi khiếp nghiệm buồn của họ về những lời hứa bị phá vỡ và những đảm bảo bị lãng quên.
từ đồng nghĩa: word (of honor) ( danh từ) ); assurance (đảm bảo); pledge ( lời hứa ); vow (nguyện); guarantee ( Bảo hành ); oath ( tuyên thệ ); bond ( liên kết ); undertaking ( đảm nhận ); agreement ( hợp đồng ); commitment ( lời cam kết ); contract ( hợp đồng ); covenant ( khế ước );
đảm bảo với ai đó rằng người ta chắc chắn sẽ làm, mang đến hoặc sắp xếp một cái gì đó; cam kết hoặc tuyên bố rằng một cái gì đó sẽ xảy ra.
Xem thêm: Cách Chế Biến Thịt Ghẹ Đông Lạnh Ngon Miễn Chê【Xem 4,653】, Tại Sao Không Nên Ăn Thịt Ghẹ Đóng Hộp
từ đồng nghĩa: give one's word ( đưa ra một từ ); swear ( xin thề ); pledge ( lời hứa ); vow (nguyện); undertake (cam kết); guarantee ( Bảo hành ); contract ( hợp đồng ); engage ( thuê ); give an assurance (đưa ra một sự đảm bảo); commit oneself ( dấn thân ); bind oneself (trói buộc bản thân); swear/take an oath (thề / thề); covenant ( khế ước ); plight (hoàn cảnh);
đưa ra những căn cứ tốt để mong đợi (một sự kiện hoặc tình huống cụ thể).
Một hoành tráng cha ngày, lễ hội này hứa hẹn một cái gì đó mang đến tất cả mọi người.
từ đồng nghĩa: indicate ( biểu thị ); lead one lớn expect (dẫn một người ao ước đợi); point to ( điểm đến ); denote ( chứng tỏ ); signify (biểu thị); be a sign of ( dấu hiệu của ); be evidence of (là bằng chứng của); give hope of (cho hy vọng); bespeak (bespeak); presage (đoán trước); augur (tháng tám); herald (báo trước); bode (điềm báo); portover (portend); betoken (phản bội); foretoken (báo trước); forebode (báo trước);
word (of honor) ( danh từ) ); potential ( tiềm năng ); indication (chỉ định); hope (hy vọng);
give one's word ( đưa ra một từ ); indicate ( biểu thị ); predict (dự đoán); assure ( cam đoan );
shrewmouse, shrieked, shrieking, shrilling, shrilly, shrimp butter, shrimp newburg, shrimp sauce, shrimp-fish, shrimpfish, shrimpy, shrink bachồng, shrink from, shrink-wrapped software, shrinking violet,

Nhập khẩu tự ITALY Với triết xuất thực thiết bị hữu cơ Loại bỏ nkhô cứng ráy tai Trẻ em và Người lớn. Mua tại: vimexcopharma.com

Nhập khẩu tự ITALY Đóng băng ổ loét miệng, nhiệt miệng Giảm nhức nkhô giòn, tạo lớp bảo vệ kéo dài. Mua tại: vimexcopharma.com

Nhập khẩu từ bỏ ITALY Đóng băng ổ loét miệng, nhiệt miệng Giảm đau nhanh, tạo lớp bảo vệ kéo dài. Mua tại: vimexcopharma.com