Mục Lục Bài Viết
Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí thường gặp nhấtTìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khíTiếng Anh chuyên ngành xăng dầuTiếng anh chuyên ngành hóa dầuTiếng Anh chuyên ngành khai thác dầu khíBỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí thường gặp nhấtCùng với các chuyên ngành khác; ngành dầu khí cũng đang thu hút lượng lớn người lao động và đòi hỏi trình độ cao hơn.Bạn đang xem: Xăng dầu tiếng anh là gì
Những ai có vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí phong phú luôn có nhiều cơ hội hơn so với các kỹ sư thông thường. Chính vì thế việc học tiếng Anh chuyên ngành xăng dầu đang trở thành điều kiện bắt buộc của các kỹ sư trong lĩnh vực này.Hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn độc giả bài viết về tiếng Anh chuyên ngành hóa dầu. Ngoài ra còn có những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khai thác dầu khí và các loại dầu trong tiếng Anh phổ biến.
Tìm hiểu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí
Tiếng Anh chuyên ngành xăng dầu
Bạn đang xem: Xăng dầu tiếng anh là gì

Xem thêm: Tiểu Sử Trâm Anh Sinh Năm Bao Nhiêu, Bao Nhiêu Tuổi, Quê Ở Đâu?
Ngành dầu khí hiện đang thu hút khá nhiều lao động trình độ cao
Phần này chúng tôi sẽ chia sẻ với độc giả những từ tiếng Anh chuyên ngành xăng dầu phổ biến nhất mà một kỹ sư cần phải nắm được:
A – CAcre-foot Acrơ – fut (đơn vị thể tích khoảng 1200 m3)
Accumulation chamber Buồng tích tụ
Acre-yield Sản lượng theo acrơ
Adsorption gasoline Xăng hấp thụ
Alcohol Cồn
Adverse mobility ratio tỷ số linh động ngược, Suất linh động ngược
Alkylation Alkyl hóa
Alkylate Sản phẩm ankyl hoá
Aniline point Điểm Anilin
ASTM – American Society for Testing Materials Hội Kiểm nghiệm Vật liệu Mỹ
Antisludge agent Tác nhân chống cặn
Aniline point Điểm Anilin
API (American Petroleum Institute) Viện dầu khí Mỹ
Archie’s equation Phương trình Archie
API gravity Trọng lực API
Asphalt Nhựa đường atphan
Aromatics Hương liệu, chất thơm
Asphalt plant Thiết bị tái sinh
Aviation gasoline blending components Thành phần pha trộn xăng máy bay
Asphalt plant Thiết bị tái sinh
Aviation gasoline (Avgas) Xăng máy bay
Barge Xà lan
Baler Ống hút dầu
Black gold Vàng đen
Black oil Dầu đen
Bloom Sự huỳnh quang của dầu
Bonded petroleum imports Kho xăng dầu nhập khẩu
Bulk station Trạm nạp liệu
Catalyst Chất xúc tác
Catalytic cracking Cracking xúc tác
Catalyst cracker Thiết bị cracking xúc tác
Catalytic hydrotreating Tách các hợp chất của dầu bằng hydro xúc tác
Catalytic reforming Phương pháp reforming xúc tác
Cetane number Chỉ số Xetan
CIF (Cost, Insurance, and Frieght) Chi phí, bảo hiểm, vận tải
Charge capacity Công suất tích nạp
Cloud point Điểm mù
Crude oil losses Sự tổn thất về dầu thô
Correlation index Chỉ số liên kết
Crude oil qualities Chất lượng dầu thô
Crude oil production Sản xuất dầu thô
Crude oil stream Dòng dầu thô
D – NDeasphalting Khử atphan
Delayed coking Luyện than cốc
Desulfurization Khử lưu huỳnh
Denatured làm biến tính, biến chất
Diesel index Chỉ số Diesel
Downstream Hạ nguồn
Enhanced oil recovery Tăng cường thu hồi dầu
EBP (ethanol blended petrol) Xăng không chì
Farm-out Cho nhượng lại sau khi thuê
FOB (Free on Board) Giao hàng lên tàu
Field Khu mỏ dầu
Futures contract Hợp đồng tương lai
Gasoline Xăng
Gudron Cặn Gudron
Hedge Bảo hiểm
High Sulfur Diesel (HSD) fuel Nhiên liệu Diesel chứa lưu huỳnh cao
Imperial gallon Galon Anh
Isobutylene (C4H8) Isobutylen (C4H8)
IPE (International Petroleum Exchange) Sàn giao dịch xăng dầu quốc tế (IPE)
Isomerization Đồng phân hóa
Jet Fuel Nhiên liệu phản lực
Landed cost Chi phí cho dầu dỡ tại cảng
Lifting đưa dầu lên
Light ends Thành phần nhẹ
Liquefied Petroleum Gas (LPG) Khí dầu mỏ hóa lỏng
Liquefied Natural Gas (LNG) Khí thiên nhiên hóa lỏng
Motor gasoline blending components Các thành phần pha trộn xăng động cơ
Natural gas Khí thiên nhiên
NGL (Natural gas liquids) Khí thiên nhiên lỏng (NGL)
NYMEX (New York Mercantile Exchange) NYMEX
O – VOctane number Trị số octan
Oxygenate Bão hòa oxy
Petrochemical feedstocks Nguyên liệu hóa dầu
Petroleum geologists Nhà địa chất dầu mỏ
Petrochemicals Hóa chất dầu mỏ
Petroleum products Các sản phẩm dầu mỏ
Pipeline Đường ống dẫn dầu
Play Tập hợp đá chứa dầu
Pour point Điểm chảy
Polymer flooding Sự tràn ngập bằng polime
Pygas ( Pyrolysis gasoline) Xăng nhiệt phân
Refined products Sản phẩm lọc dầu
Reservoir Vỉa chứa dầu
Refinery Nhà máy lọc dầu
Residue Cặn
Residuum Cặn, tàn dư
Reservoir Vỉa chứa dầu
RVP (Reid Vapor Pressure) Áp suất hơi Reid
Skimmer Thùng vớt dầu
Storage Kho dự trữ dầu
Source rock Đá mẹ
Spot market Thị trường giao ngay
Sulfur Lưu huỳnh
Tanker and barge Tàu chở dầu và sà lan
Tank farm Chỗ đặt bể chứa, kho chứa
Terminals Cảng bốc dỡ
Thermal cracking Cracking nhiệt
Visbreaking giảm độ nhớt
Vacuum distillation Chưng cất chân không
Tiếng anh chuyên ngành hóa dầu

Hóa dầu chính là một nhánh quan trọng của dầu khí
Và không nằm ngoài quy luật, các kỹ sư cũng nên học tập thật tốt Tiếng anh chuyên ngành hóa dầu với những từ vựng sau để chuẩn bị tốt cho tương lai của mình:A – Fabsorption / әb’s :p∫n/ : hấp thụ